- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.6 N114Tr
Nhan đề: 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học /
DDC
| 398.6 |
Nhan đề
| 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học / Phạm Thu Yến giới thiệu, biên tập, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan; Biên tập Nguyễn Ngọc Bảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 120 tr ;21cm. |
Tóm tắt
| 501 câu đố cổ truyền và hiện đại. Giải đố |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải trí |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thu Yến |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tỉnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.001045 |
|
000
| 01071nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 22665 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22932 |
---|
005 | 201311081458 |
---|
008 | 131108s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131108095100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.6|214|bN114Tr |
---|
245 | 10|a501 câu đố dành cho học sinh tiểu học /|cPhạm Thu Yến giới thiệu, biên tập, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan; Biên tập Nguyễn Ngọc Bảo |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a120 tr ;|c21cm. |
---|
520 | ##|a501 câu đố cổ truyền và hiện đại. Giải đố |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải trí |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thu Yến|egiới thiệu, biên tập |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Lan |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Ngọc Bảo |
---|
700 | 1#|aLê, Hữu Tỉnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.001045 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001045
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.6 N114Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|