- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.5 T550L
Nhan đề: Tự làm đồ chơi gấp hình /
DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Đàm, Hồng Quỳnh |
Nhan đề
| Tự làm đồ chơi gấp hình / Đàm Hồng Quỳnh, Nguyễn Nghiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 164tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu những hình gấp đa dạng từ dễ đến khó, phù hợp với lứa tuổi học sinh tiểu học và THCS. Sách hướng dẫn chúng ta: Nắm chắc những ký hiệu được trình bày trong phần " những điều cơ bản của gấp hình". Chuẩn bị giấy màu chuẩn xác. Quan sát h |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.001004-5 |
|
000
| 01240nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 22653 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22920 |
---|
005 | 201311080950 |
---|
008 | 131108s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014174000|badmin|y20131108095100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.5|214|bT550L |
---|
100 | 1#|aĐàm, Hồng Quỳnh |
---|
245 | 10|aTự làm đồ chơi gấp hình /|cĐàm Hồng Quỳnh, Nguyễn Nghiệp |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a164tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCuốn sách giới thiệu những hình gấp đa dạng từ dễ đến khó, phù hợp với lứa tuổi học sinh tiểu học và THCS. Sách hướng dẫn chúng ta: Nắm chắc những ký hiệu được trình bày trong phần " những điều cơ bản của gấp hình". Chuẩn bị giấy màu chuẩn xác. Quan sát h |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghệ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.001004-5 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001005
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.5 T550L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.001004
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.5 T550L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|