- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.2 Th300Ph
Nhan đề: Thi pháp Văn học dân gian :
DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Lê ,Trường Phát |
Nhan đề
| Thi pháp Văn học dân gian : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997 - 2000 cho giáo viên Tiểu học / Lê Trường Phát |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 152tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Những đặc điểm thi pháp của truyền thuyết lịch sử, truyện cổ tích, ngụ ngôn, tục ngữ, ca dao. Phân tích đặc điểm thi pháp của một số tác phẩm cụ thể. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): Vv.000992-9, Vv.004754 |
|
000
| 01179nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 22650 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22917 |
---|
005 | 201611241643 |
---|
008 | 131108s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb3 i2 |
---|
039 | |a20161124164300|bhungnth|y20131108095100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.2|214|bTh300Ph |
---|
100 | 1#|aLê ,Trường Phát |
---|
245 | 10|aThi pháp Văn học dân gian :|bSách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997 - 2000 cho giáo viên Tiểu học /|cLê Trường Phát |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a152tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aNhững đặc điểm thi pháp của truyền thuyết lịch sử, truyện cổ tích, ngụ ngôn, tục ngữ, ca dao. Phân tích đặc điểm thi pháp của một số tác phẩm cụ thể. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): Vv.000992-9, Vv.004754 |
---|
890 | |a9|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004754
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
Vv.000999
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
Vv.000998
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
Vv.000997
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
Vv.000996
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
Vv.000995
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
Vv.000994
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
Vv.000993
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
Vv.000992
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|