DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Hải Thanh |
Nhan đề
| Tập làm văn 4 / Hải Thanh, Nguyễn Ninh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 112tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tả đồ vật, tả cây cối, tả loài vật, tả cảnh, kể chuyện,thuật chuyện. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ninh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.000964-5 |
|
000
| 00927nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 22636 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22903 |
---|
005 | 201311080950 |
---|
008 | 131108s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014174000|badmin|y20131108095100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bT123L |
---|
100 | 1#|aHải Thanh |
---|
245 | 10|aTập làm văn 4 /|cHải Thanh, Nguyễn Ninh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a112tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTả đồ vật, tả cây cối, tả loài vật, tả cảnh, kể chuyện,thuật chuyện. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ninh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.000964-5 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000965
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 T123L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.000964
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 T123L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|