- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.6 B100M
Nhan đề: 30 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối bậc Tiểu học :
DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Lê, Hữu Tỉnh |
Nhan đề
| 30 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối bậc Tiểu học : Dành cho học sinh lớp 4,5 / Lê Hữu Tỉnh, Lê Phương Nga, Phạm Thế Sâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 192tr ;21 cm |
Tóm tắt
| 30 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối bậc Tiểu học dành cho lớp 4, 5 có hướng dẫn giải. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thế Sâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phương Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000942 |
|
000
| 01086nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 22625 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22892 |
---|
005 | 201311080950 |
---|
008 | 131108s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9200 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014174000|badmin|y20131108095100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.6|214|bB100M |
---|
100 | 1#|aLê, Hữu Tỉnh |
---|
245 | 10|a30 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối bậc Tiểu học :|bDành cho học sinh lớp 4,5 /|cLê Hữu Tỉnh, Lê Phương Nga, Phạm Thế Sâm |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a192tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|a30 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối bậc Tiểu học dành cho lớp 4, 5 có hướng dẫn giải. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thế Sâm |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aLê, Phương Nga |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000942 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000942
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.6 B100M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:31-07-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|