DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Đàm, Hồng Quỳnh |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng và tự làm thiết bị dạy học môn Tiếng Việt bậc tiểu học / Đàm Hồng Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 180tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học môn Tiếng Việt bậc tiểu học.Hướng dẫn tự làm thiết bị dạy học môn Tiếng Việt bậc tiểu học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): Vv.000905-8 |
|
000
| 01078nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 22618 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22885 |
---|
005 | 201311080950 |
---|
008 | 131108s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7100 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014174000|badmin|y20131108095100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.5|214|bH561D |
---|
100 | 1#|aĐàm, Hồng Quỳnh |
---|
245 | 10|aHướng dẫn sử dụng và tự làm thiết bị dạy học môn Tiếng Việt bậc tiểu học /|cĐàm Hồng Quỳnh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a180tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aHướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học môn Tiếng Việt bậc tiểu học.Hướng dẫn tự làm thiết bị dạy học môn Tiếng Việt bậc tiểu học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): Vv.000905-8 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000908
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.5 H561D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
Vv.000907
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.5 H561D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
Vv.000906
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.5 H561D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
Vv.000905
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.5 H561D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào