- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 813 T306G
Nhan đề: Tiếng gọi nơi hoang dã /
DDC
| 813 |
Tác giả CN
| London, Jack |
Nhan đề
| Tiếng gọi nơi hoang dã / Jack London |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2001 |
Mô tả vật lý
| 275 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Cốt truyện kể về một con chó tên là Buck đã được thuần hóa, cưng chiều. Nhưng một loạt các sự kiện xảy ra khi Buck bị bắt khỏi trang trại để trở thành chó kéo xe ở khu vực Alaska lạnh giá, trong giai đoạn mọi người đổ xô đi tìm vàng thế kỷ 19, thiên nhiên nguyên thủy đã đánh thức bản năng của Buck. Buck trở lại cuộc sống hoang dã. Buck trở về rừng, và sống chung với lũ sói. |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TV.000589-90 |
|
000
| 01262nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2261 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2281 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a813|214|bT306G |
---|
100 | 1#|aLondon, Jack |
---|
245 | 10|aTiếng gọi nơi hoang dã /|cJack London |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2001 |
---|
300 | ##|a275 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aCốt truyện kể về một con chó tên là Buck đã được thuần hóa, cưng chiều. Nhưng một loạt các sự kiện xảy ra khi Buck bị bắt khỏi trang trại để trở thành chó kéo xe ở khu vực Alaska lạnh giá, trong giai đoạn mọi người đổ xô đi tìm vàng thế kỷ 19, thiên nhiên nguyên thủy đã đánh thức bản năng của Buck. Buck trở lại cuộc sống hoang dã. Buck trở về rừng, và sống chung với lũ sói. |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
650 | #7|aMỹ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TV.000589-90 |
---|
890 | |a2|b32|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000590
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 T306G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
TV.000589
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 T306G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|