- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.7 N114Tr
Nhan đề: <501 = Năm trăm lẻ một> bài toán đố lớp 5 :
DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Phạm, Đình Thực |
Nhan đề
| <501 = Năm trăm lẻ một> bài toán đố lớp 5 : Dùng cho HS khá, giỏi / Nhà giáo ưu tú Phạm Đình Thực |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 206tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu các bài toán đố hay và khó, sắp xếp theo chủ đề phù hợp với nội dung toán tiểu học mới. Hệ thống bài giải trình bày đấy đủ, rõ ràng, dễ hiểu, giúp học sinh thuận tiện trong việc tự học và phụ huynh học sinh, thầy cô giáo dễ dàng trong |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.000863-4 |
|
000
| 01189nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 22609 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22876 |
---|
005 | 201911150726 |
---|
008 | 131108s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20191115072637|bThaohtt|c20151014174000|dadmin|y20131108095100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bN114Tr |
---|
100 | 1#|aPhạm, Đình Thực |
---|
245 | 10|a<501 = Năm trăm lẻ một> bài toán đố lớp 5 :|bDùng cho HS khá, giỏi /|cNhà giáo ưu tú Phạm Đình Thực |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a206tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCuốn sách giới thiệu các bài toán đố hay và khó, sắp xếp theo chủ đề phù hợp với nội dung toán tiểu học mới. Hệ thống bài giải trình bày đấy đủ, rõ ràng, dễ hiểu, giúp học sinh thuận tiện trong việc tự học và phụ huynh học sinh, thầy cô giáo dễ dàng trong |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.000863-4 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000864
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 N114Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.000863
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 N114Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|