DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Vũ, Dương Thụy |
Nhan đề
| Toán nâng cao lớp 5. T. 2 / Vũ Dương Thụy, Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Danh Ninh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 175tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách được viết theo chương trình sách giáo khoa Toán lớp 5. Hệ thống bài tập phong phú, đa dạng được sắp xếp theo mức độ từ dễ đến khó, phù hợp với đông đảo các em học sinh, đặc biệt là những em có năng khiếu và ham thích môn toán học.Sách cũng đưa v |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Danh Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Trung Hiệu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.000854-5 |
|
000
| 01264nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 22604 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22871 |
---|
005 | 201311080950 |
---|
008 | 131108s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014174000|badmin|y20131108095100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bT406N |
---|
100 | 1#|aVũ, Dương Thụy |
---|
245 | 10|aToán nâng cao lớp 5.|nT. 2 /|cVũ Dương Thụy, Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Danh Ninh. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a175tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCuốn sách được viết theo chương trình sách giáo khoa Toán lớp 5. Hệ thống bài tập phong phú, đa dạng được sắp xếp theo mức độ từ dễ đến khó, phù hợp với đông đảo các em học sinh, đặc biệt là những em có năng khiếu và ham thích môn toán học.Sách cũng đưa v |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Danh Ninh |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Trung Hiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.000854-5 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000855
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 T406N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.000854
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 T406N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|