DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Phạm, Đình Thực |
Nhan đề
| <41 = Bốn mươi mốt> đề thi Toán 5 : Toán chọn lọc lớp 5. Theo chương trình chỉnh lý / Nhà giáo ưu tú Phạm Đình Thực |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 125tr ;21 cm |
Tóm tắt
| 16 đề thi tốt nghiệp Tiểu học. 10 phiếu thi tốt nghiệp Tiểu học.10 đề thi vào lớp 6. 5 đề thi vào lớp 6 chuyên chọn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000852 |
|
000
| 00974nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 22602 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22869 |
---|
005 | 201911150723 |
---|
008 | 131108s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20191115072347|bThaohtt|c20151014174000|dadmin|y20131108095100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bB454M |
---|
100 | 1#|aPhạm, Đình Thực |
---|
245 | 10|a<41 = Bốn mươi mốt> đề thi Toán 5 :|bToán chọn lọc lớp 5. Theo chương trình chỉnh lý /|cNhà giáo ưu tú Phạm Đình Thực |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a125tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|a16 đề thi tốt nghiệp Tiểu học. 10 phiếu thi tốt nghiệp Tiểu học.10 đề thi vào lớp 6. 5 đề thi vào lớp 6 chuyên chọn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000852 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000852
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 B454M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào