DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Hoàng Chúng |
Nhan đề
| Để học tốt toán 5 : Dùng cho HS khá, giỏi / Hoàng Chúng chủ biên, Đặng Huỳnh Mai, Bùi Chí Hiếu, Nguyễn Đức Tấn |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 191tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Số tự nhiên ( ôn tập và bổ sung ). Phân số. Các phép tính về phân số. Số thập phân .Các phép tính về số thập phân. Hình học. Chu vi, diện tích, thể tích một số hình. Số đo thời gian. Toán chuyển động đều. Ôn tập cuối năm. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Chí Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Huỳnh Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.000850-1 |
|
000
| 01306nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 22601 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22868 |
---|
005 | 201311080950 |
---|
008 | 131108s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014174000|badmin|y20131108095100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bĐ250H |
---|
100 | 1#|aHoàng Chúng |
---|
245 | 10|aĐể học tốt toán 5 :|bDùng cho HS khá, giỏi /|cHoàng Chúng chủ biên, Đặng Huỳnh Mai, Bùi Chí Hiếu, Nguyễn Đức Tấn |
---|
250 | ##|aXuất bản lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a191tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSố tự nhiên ( ôn tập và bổ sung ). Phân số. Các phép tính về phân số. Số thập phân .Các phép tính về số thập phân. Hình học. Chu vi, diện tích, thể tích một số hình. Số đo thời gian. Toán chuyển động đều. Ôn tập cuối năm. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Tấn |
---|
700 | 1#|aBùi, Chí Hiếu |
---|
700 | 1#|aĐặng, Huỳnh Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.000850-1 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000851
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 Đ250H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.000850
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 Đ250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|