DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Đỗ, Trung Hiệu |
Nhan đề
| Bài tập toán 4 / Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Duy Hứa, Vũ Quốc Chung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 124tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Ôn tập về 4 phép tính trong phạm vi 1000. Số tự nhiên, đo đọ dài, khối lượng, thời gian. Biểu đồ. Bốn phép tính với các số tự nhiên - Hình học. Phân số - tỉ số. Ôn tập cuối năm. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quốc Chung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Hứa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.000844-5 |
|
000
| 01144nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 22598 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22865 |
---|
005 | 201311080950 |
---|
008 | 131108s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c3500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014174000|badmin|y20131108095100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Trung Hiệu |
---|
245 | 10|aBài tập toán 4 /|cĐỗ Trung Hiệu, Nguyễn Duy Hứa, Vũ Quốc Chung |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a124tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aÔn tập về 4 phép tính trong phạm vi 1000. Số tự nhiên, đo đọ dài, khối lượng, thời gian. Biểu đồ. Bốn phép tính với các số tự nhiên - Hình học. Phân số - tỉ số. Ôn tập cuối năm. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aVũ, Quốc Chung |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Duy Hứa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.000844-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000845
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.000844
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|