- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.7 Gi-103B
Nhan đề: Giải bài tập toán 2.
DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phúc |
Nhan đề
| Giải bài tập toán 2. T. 2 , Theo sách giáo khoa chỉnh lý /Nguyễn Phúc, Hoàng Diên Nguyên. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 95tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tìm số trừ. Tuần lễ, ngày. Các số trong phạm vi 100.Giải bài toán bằng 2 phép tính.Phần luyện tập và phần hướng dẫn giải. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Diên Nguyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.000836-7 |
|
000
| 01025nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 22594 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22861 |
---|
005 | 201311080950 |
---|
008 | 131108s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014174000|badmin|y20131108095100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bGi-103B |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Phúc |
---|
245 | 10|aGiải bài tập toán 2.|nT. 2 ,|pTheo sách giáo khoa chỉnh lý /|cNguyễn Phúc, Hoàng Diên Nguyên. |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a95tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTìm số trừ. Tuần lễ, ngày. Các số trong phạm vi 100.Giải bài toán bằng 2 phép tính.Phần luyện tập và phần hướng dẫn giải. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aHoàng, Diên Nguyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.000836-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000837
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 Gi-103B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.000836
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 Gi-103B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|