• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 372.7 Gi-103B
    Nhan đề: Giải bài tập toán 2.

DDC 372.7
Tác giả CN Nguyễn, Phúc
Nhan đề Giải bài tập toán 2. T. 1 , Theo sách giáo khoa chỉnh lý /Nguyễn Phúc, Hoàng Diên Nguyên.
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1997
Mô tả vật lý 100tr ;21 cm
Tóm tắt Ôn toán lớp 1.Ôn phép cộng và trừ. Các số trong phạm vi 20. Hình học. Tiền Việt Nam. So sánh hơn kém. Phần luyện tập và phần hướng dẫn giải.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Hoàng, Diên Nguyên
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.000834-5
000 01048nam a2200277 a 4500
00122593
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00422860
005201311080950
008131108s1997 vm| vie
0091 0
020##|c6500
024 |aRG_6 #1 eb0 i2
039|a20151014174000|badmin|y20131108095100|zlinhltt
0410#|avie
08214|a372.7|214|bGi-103B
1001#|aNguyễn, Phúc
24510|aGiải bài tập toán 2.|nT. 1 ,|pTheo sách giáo khoa chỉnh lý /|cNguyễn Phúc, Hoàng Diên Nguyên.
260##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1997
300##|a100tr ;|c21 cm
520##|aÔn toán lớp 1.Ôn phép cộng và trừ. Các số trong phạm vi 20. Hình học. Tiền Việt Nam. So sánh hơn kém. Phần luyện tập và phần hướng dẫn giải.
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aHoàng, Diên Nguyên
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.000834-5
890|a2|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.000835 CS1_Kho sách tham khảo 372.7 Gi-103B Sách tham khảo 2
2 Vv.000834 CS1_Kho sách tham khảo 372.7 Gi-103B Sách tham khảo 1