DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Phạm, Đình Thực |
Nhan đề
| Đề thi học sinh giỏi Toán bậc Tiểu học : Các tỉnh và thành phố / Nhà giáo ưu tú Phạm Đình Thực |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,2000 |
Mô tả vật lý
| 175tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tuyển chọn và giới thiệu 36 bộ đề thi trong đó có : 23 bộ đề thi giỏi toán bậc tiểu học ở các tỉnh và thành phố từ 1995-2000. 13 bộ đề tuyển sinh vào lớp 6 của một số trường THCS ở Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.Lời giải, hướng dẫn, đáp số. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tham khảo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): Vv.000777-80 |
|
000
| 01255nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 22579 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22846 |
---|
005 | 201311080950 |
---|
008 | 131108s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014174000|badmin|y20131108095000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bĐ250Th |
---|
100 | 1#|aPhạm, Đình Thực |
---|
245 | 10|aĐề thi học sinh giỏi Toán bậc Tiểu học :|bCác tỉnh và thành phố /|cNhà giáo ưu tú Phạm Đình Thực |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c2000 |
---|
300 | ##|a175tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTuyển chọn và giới thiệu 36 bộ đề thi trong đó có : 23 bộ đề thi giỏi toán bậc tiểu học ở các tỉnh và thành phố từ 1995-2000. 13 bộ đề tuyển sinh vào lớp 6 của một số trường THCS ở Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.Lời giải, hướng dẫn, đáp số. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): Vv.000777-80 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000780
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 Đ250Th
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
Vv.000779
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 Đ250Th
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
Vv.000778
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 Đ250Th
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
Vv.000777
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 Đ250Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào