DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Vũ, Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh |
Nhan đề
| Các bài toán số học về chuyển động đều / Vũ Dương Thụy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 140tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Các kiến thức cần ghi nhớ. Một số bài toán giải mẫu. Các bài luyện tập. Hướng dẫn giải. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(7): Vv.000751-7 |
|
000
| 01046nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 22576 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22843 |
---|
005 | 201311080950 |
---|
008 | 131108s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6900 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014174000|badmin|y20131108095000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bC101B |
---|
100 | 1#|aVũ, Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh |
---|
245 | 10|aCác bài toán số học về chuyển động đều /|cVũ Dương Thụy |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a140tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCác kiến thức cần ghi nhớ. Một số bài toán giải mẫu. Các bài luyện tập. Hướng dẫn giải. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): Vv.000751-7 |
---|
890 | |a7|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000757
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 C101B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
Vv.000756
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 C101B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
Vv.000755
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 C101B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
Vv.000754
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 C101B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
Vv.000753
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 C101B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
Vv.000752
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 C101B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
Vv.000751
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 C101B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào