- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.15 C460S
Nhan đề: Cơ sở tâm lý học dạy học ngoại ngữ /
DDC
| 370.15 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Luyến |
Nhan đề
| Cơ sở tâm lý học dạy học ngoại ngữ / Trần Hữu Luyến |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2008 |
Mô tả vật lý
| 463tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Ngoại ngữ |
Tóm tắt
| Các quan điểm tâm lý học dạy học ngoại ngữ: quan điểm tâm lý học liên tưởng, quan điểm tâm lý học hành vi, quan điểm tâm lý học hoạt động. Nắm vững,sản sinh và tiếp nhận lời nói ngoại ngữ. Cơ sở tâm lý học dạy học kỹ năng lời nói và phát triển năng lực ng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngọa ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(7): Vv.000733-8, Vv.010645 |
|
000
| 01367nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 22505 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22771 |
---|
005 | 201311071555 |
---|
008 | 131107s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c46500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014174000|badmin|y20131107154200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.15|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aTrần, Hữu Luyến |
---|
245 | 10|aCơ sở tâm lý học dạy học ngoại ngữ /|cTrần Hữu Luyến |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2008 |
---|
300 | ##|a463tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Ngoại ngữ |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.442 |
---|
520 | ##|aCác quan điểm tâm lý học dạy học ngoại ngữ: quan điểm tâm lý học liên tưởng, quan điểm tâm lý học hành vi, quan điểm tâm lý học hoạt động. Nắm vững,sản sinh và tiếp nhận lời nói ngoại ngữ. Cơ sở tâm lý học dạy học kỹ năng lời nói và phát triển năng lực ng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgọa ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): Vv.000733-8, Vv.010645 |
---|
890 | |a7|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010645
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 C460S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
Vv.000738
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 C460S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
Vv.000737
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 C460S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
Vv.000735
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 C460S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
Vv.000734
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 C460S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
Vv.000733
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 C460S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
7
|
Vv.000736
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 C460S
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:09-04-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|