- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 530.12 B103T
Nhan đề: Bài tập vật lí lí thuyết /.
DDC
| 530.12 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Minh |
Nhan đề
| Bài tập vật lí lí thuyết /. T.2 , Cơ học lượng tử- Vật lí thống kê /Chủ biên Nguyễn Hữu Minh,Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 383tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cơ học lượng tử,Vật lí thống kê đề bài và lời giải |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Duy Lợi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.000716-20 |
|
000
| 01073nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 22504 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22770 |
---|
005 | 201311071555 |
---|
008 | 131107s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014174000|badmin|y20131107154200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.12|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Minh |
---|
245 | 10|aBài tập vật lí lí thuyết /.|nT.2 ,|pCơ học lượng tử- Vật lí thống kê /|cChủ biên Nguyễn Hữu Minh,Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | ##|a383tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCơ học lượng tử,Vật lí thống kê đề bài và lời giải |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|abài tập |
---|
700 | 1#|aĐỗ Đình Thanh |
---|
700 | 1#|aTạ, Duy Lợi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.000716-20 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000720
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.12 B103T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.000719
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.12 B103T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.000718
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.12 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.000717
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.12 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.000716
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.12 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|