- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.43 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin / :
DDC
| 335.43 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Sinh |
Nhan đề
| Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin / : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Văn Sinh Chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia ,2012 |
Mô tả vật lý
| 491tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác-Leenin. Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác-Lenin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Lý luận của chủ nghĩa Mác-Lenin về chủ nghĩa xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Triết học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(29): GT.006970-3, GT.006978, GT.006980-1, GT.006989-91, GT.006993, GT.006995-7000, GT.007002-3, GT.007005, GT.007007, GT.007009-11, GT.039222-4, GT.039226, GT.073628 |
|
000
| 01792nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 225 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 225 |
---|
005 | 201710020932 |
---|
008 | 130724s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20171002093200|bhungnth|y20130724075100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.43|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aPhạm Văn Sinh|eChủ biên|cTS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin / :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cPhạm Văn Sinh Chủ biên |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c2012 |
---|
300 | ##|a491tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aThế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác-Leenin. Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác-Lenin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Lý luận của chủ nghĩa Mác-Lenin về chủ nghĩa xã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTriết học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(29): GT.006970-3, GT.006978, GT.006980-1, GT.006989-91, GT.006993, GT.006995-7000, GT.007002-3, GT.007005, GT.007007, GT.007009-11, GT.039222-4, GT.039226, GT.073628 |
---|
890 | |a29|b321|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.039226
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.039224
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.039223
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.039222
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.007011
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.007007
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
7
|
GT.007005
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
8
|
GT.007003
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
GT.007002
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
10
|
GT.007000
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|