DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Shoebribge, Marijorie |
Nhan đề
| Tình viễn xứ / Marijorie Shoebribge |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động ,1996 |
Mô tả vật lý
| 543 tr ;19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000575 |
|
000
| 00749nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2249 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2269 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a813|214|bT312V |
---|
100 | 1#|aShoebribge, Marijorie |
---|
245 | 10|aTình viễn xứ /|cMarijorie Shoebribge |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động ,|c1996 |
---|
300 | ##|a543 tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
650 | #7|aMỹ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000575 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000575
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 T312V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào