DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Rey, Pierre |
Nhan đề
| Đồng tiền thấm máu / Pierre Rey ; Bản Quyên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động ,1999 |
Mô tả vật lý
| 710 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| ĐỔNG TIỀN THẤM MÁU mô tả những cuộc đấu sinh tử vì tiền - Hai tỉ đôla! Một bên là các chủ ngân hàng Thụy Sĩ "... những thằng lưu manh hợp pháp, tệ hại hơn cả chó má. Mà mạnh, lì lợm, xảo quyệt, tham tàn... Chúng đã đánh đổ nhiều chính phủ, thắng nhiều cuộc chiến tranh, cho treo cổ nhiều quốc trưởng..." và một bên là các băng maphia New York; có thể làm được tất cả, tạo ra được tất cả từ những vụ mưu sát tinh vi nhất đến những cái "bẫy tình" kỳ quặc nhất. |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Bản, Quyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000569 |
|
000
| 01427nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2243 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2263 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c60000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a843|214|bĐ455T |
---|
100 | 1#|aRey, Pierre |
---|
245 | 10|aĐồng tiền thấm máu /|cPierre Rey ; Bản Quyên dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động ,|c1999 |
---|
300 | ##|a710 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aĐỔNG TIỀN THẤM MÁU mô tả những cuộc đấu sinh tử vì tiền - Hai tỉ đôla! Một bên là các chủ ngân hàng Thụy Sĩ "... những thằng lưu manh hợp pháp, tệ hại hơn cả chó má. Mà mạnh, lì lợm, xảo quyệt, tham tàn... Chúng đã đánh đổ nhiều chính phủ, thắng nhiều cuộc chiến tranh, cho treo cổ nhiều quốc trưởng..." và một bên là các băng maphia New York; có thể làm được tất cả, tạo ra được tất cả từ những vụ mưu sát tinh vi nhất đến những cái "bẫy tình" kỳ quặc nhất. |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aPháp |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aBản, Quyên|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000569 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000569
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 Đ455T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|