• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 335.43 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin / :

DDC 335.43
Tác giả CN Phạm Văn Sinh
Nhan đề Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin / : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Văn Sinh Chủ biên
Lần xuất bản Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Thông tin xuất bản H. :Chính trị quốc gia ,2010
Mô tả vật lý 483tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác-Leenin. Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác-Lenin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Lý luận của chủ nghĩa Mác-Lenin về chủ nghĩa xã hội
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Nguyên lí
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Chính trị
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Triết học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo trình
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(26): GT.006949, GT.006954-5, GT.006957, GT.006961, GT.006964-5, GT.039145, GT.039147, GT.039157, GT.039159, GT.039161-2, GT.039165, GT.039174, GT.039176-7, GT.039185, GT.039192, GT.039195-6, GT.039198, GT.039207, GT.039209, GT.039212, GT.039221
000 02256nam a2200289 a 4500
001224
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004224
005201702160859
008130724s2010 vm| vie
0091 0
020##|c32500
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20170216085900|bhungnth|y20130724075100|zhungnth
0410#|avie
08214|a335.43|214|bGi-108Tr
1001#|aPhạm Văn Sinh|eChủ biên|cTS
24510|aGiáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin / :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cPhạm Văn Sinh Chủ biên
250##|aTái bản có sửa chữa, bổ sung
260##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c2010
300##|a483tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aThế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác-Leenin. Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác-Lenin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Lý luận của chủ nghĩa Mác-Lenin về chủ nghĩa xã hội
650#7|2btkkhcn|aNguyên lí
650#7|2btkkhcn|aChính trị
650#7|2btkkhcn|aTriết học
650#7|2btkkhcn|aGiáo trình
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(26): GT.006949, GT.006954-5, GT.006957, GT.006961, GT.006964-5, GT.039145, GT.039147, GT.039157, GT.039159, GT.039161-2, GT.039165, GT.039174, GT.039176-7, GT.039185, GT.039192, GT.039195-6, GT.039198, GT.039207, GT.039209, GT.039212, GT.039221
890|a26|b226|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.039221 CS1_Kho giáo trình 335.43 Gi-108Tr Sách giáo trình 81
2 GT.039198 CS1_Kho giáo trình 335.43 Gi-108Tr Sách giáo trình 62
3 GT.039196 CS1_Kho giáo trình 335.43 Gi-108Tr Sách giáo trình 61
4 GT.039195 CS1_Kho giáo trình 335.43 Gi-108Tr Sách giáo trình 60
5 GT.039192 CS1_Kho giáo trình 335.43 Gi-108Tr Sách giáo trình 58
6 GT.039185 CS1_Kho giáo trình 335.43 Gi-108Tr Sách giáo trình 52
7 GT.039177 CS1_Kho giáo trình 335.43 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
8 GT.039174 CS1_Kho giáo trình 335.43 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
9 GT.039165 CS1_Kho giáo trình 335.43 Gi-108Tr Sách giáo trình 35
10 GT.039162 CS1_Kho giáo trình 335.43 Gi-108Tr Sách giáo trình 33