DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Camuy, Anbe |
Nhan đề
| Dịch hạch / Anbe Camuy |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2002 |
Mô tả vật lý
| 428 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Nhân vật trung tâm của Dịch hạch. Ông cùng với bạn bè và đồng nghiệp lao vào cuộc chiến đấu với bệnh dịch để cứu thành phố Oran. Rieux có suy nghĩ đơn giản, rõ ràng nhưng quyết liệt: "nếu không điên thì cũng mù, không mù thì cũng hèn nhát mới cam chịu buông tay trước dịch hạch", "sức lực tôi đến đâu thì tôi bảo vệ họ đến đó...". Những lời nói và hành động của Rieux đã thuyết phục được nhiều người, như nhà báo Rambert hay linh mục Paneloux. Bản thân Rieux, chính trong thời gian dịch hạch vợ ông ốm đau phải đi điều dưỡng và khi bà chết Rieux cũng không được gặp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TV.000562-3 |
|
000
| 01473nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2237 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2257 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a843|214|bD302H |
---|
100 | 1#|aCamuy, Anbe |
---|
245 | 10|aDịch hạch /|cAnbe Camuy |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2002 |
---|
300 | ##|a428 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aNhân vật trung tâm của Dịch hạch. Ông cùng với bạn bè và đồng nghiệp lao vào cuộc chiến đấu với bệnh dịch để cứu thành phố Oran. Rieux có suy nghĩ đơn giản, rõ ràng nhưng quyết liệt: "nếu không điên thì cũng mù, không mù thì cũng hèn nhát mới cam chịu buông tay trước dịch hạch", "sức lực tôi đến đâu thì tôi bảo vệ họ đến đó...". Những lời nói và hành động của Rieux đã thuyết phục được nhiều người, như nhà báo Rambert hay linh mục Paneloux. Bản thân Rieux, chính trong thời gian dịch hạch vợ ông ốm đau phải đi điều dưỡng và khi bà chết Rieux cũng không được gặp. |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TV.000562-3 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000563
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 D302H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
TV.000562
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 D302H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|