- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 Tr116N
Nhan đề: Trăng non và gặp gỡ ở Lapantẩn /
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Ma, Văn Kháng |
Nhan đề
| Trăng non và gặp gỡ ở Lapantẩn / Ma Văn Kháng |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2001 |
Mô tả vật lý
| 560 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Với Gặp gỡ ở La Pan Tẩn, Ma Văn Kháng đã bước đầu thực hiện được kỳ vọng về một thứ tiểu thuyết là “nền tảng của một nền văn học” là “cỗ đại bác chủ lực” không phải chỉ vì chuyên chở một dung lượng chất liệu nghệ thuật lớn, phản ảnh một hiện thực lớn... mà hơn nữa, chủ yếu còn là vì nó đặt ra được những vấn đề thiết cốt của nhân sinh, nhân quần, nó tái hiện số phận con người và cuộc sống; do vậy gây hứng thú lâu dài, làm giàu có nhân tâm... đạt tới cõi bí ẩn của văn xuôi là tạo được một âm hưởng sâu xa. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000559 |
|
000
| 01450nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 2234 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2254 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c54000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bTr116N |
---|
100 | 1#|aMa, Văn Kháng |
---|
245 | 10|aTrăng non và gặp gỡ ở Lapantẩn /|cMa Văn Kháng |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2001 |
---|
300 | ##|a560 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aVới Gặp gỡ ở La Pan Tẩn, Ma Văn Kháng đã bước đầu thực hiện được kỳ vọng về một thứ tiểu thuyết là “nền tảng của một nền văn học” là “cỗ đại bác chủ lực” không phải chỉ vì chuyên chở một dung lượng chất liệu nghệ thuật lớn, phản ảnh một hiện thực lớn... mà hơn nữa, chủ yếu còn là vì nó đặt ra được những vấn đề thiết cốt của nhân sinh, nhân quần, nó tái hiện số phận con người và cuộc sống; do vậy gây hứng thú lâu dài, làm giàu có nhân tâm... đạt tới cõi bí ẩn của văn xuôi là tạo được một âm hưởng sâu xa. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000559 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000559
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Tr116N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|