DDC
| 895.1 |
Nhan đề
| Phi long diễn nghĩa. T.2 / Dịch Trương Minh Chánh; biên tập Nguyễn Giang. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thanh niên ,2000 |
Mô tả vật lý
| 606 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: từ hồi 39 ( Khuông dẫn xạ long giải hồng thủy Trinh Ân vấn lộ bị người khi) đến hồ 66 ( Thái tổ bày tiệc đãi Lưu Xưởng Tào Bân cử binh dẹp Giang Nam) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kiếm hiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Minh Chánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Giang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000778 |
|
000
| 01159nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 22209 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22445 |
---|
005 | 201311060924 |
---|
008 | 131106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014174100|badmin|y20131106092500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bPh300L |
---|
245 | 10|aPhi long diễn nghĩa.|nT.2 /|cDịch Trương Minh Chánh; biên tập Nguyễn Giang. |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThanh niên ,|c2000 |
---|
300 | ##|a606 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: từ hồi 39 ( Khuông dẫn xạ long giải hồng thủy Trinh Ân vấn lộ bị người khi) đến hồ 66 ( Thái tổ bày tiệc đãi Lưu Xưởng Tào Bân cử binh dẹp Giang Nam) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKiếm hiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|eDịch|aTrương, Minh Chánh |
---|
700 | 1#|ebiên tập|aNguyễn, Giang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000778 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000778
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 Ph300L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào