|
000
| 01018nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 22208 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22444 |
---|
005 | 201311060924 |
---|
008 | 131106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014174100|badmin|y20131106092500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bPh300L |
---|
245 | 10|aPhi long diễn nghĩa.|nT.1 /|cDịch Trương Minh Chánh; biên tập Nguyễn Giang. |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThanh niên ,|c2000 |
---|
300 | ##|a606 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: gồm 38 hồi. Từ hồi thứ 1- hồi 38 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKiếm hiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|eDịch|aTrương, Minh Chánh |
---|
700 | 1#|ebiên tập|aNguyễn, Giang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TV.000776-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000777
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 Ph300L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
TV.000776
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 Ph300L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào