DDC
| 813 |
Nhan đề
| Truyện ngắn giải thưởng Ơ HEN RY / Dịch Nguyễn Thị Hiền Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2002 |
Mô tả vật lý
| 255 tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Văn học Mỹ hiện đại |
Tóm tắt
| O' Henry được đánh giá là người viết truyện ngắn xuất sắc nhất của nước Mỹ những năm đầu thế kỷ XX. O' Henry là một người nổi tiếng, tên ông được lấy làm giải thưởng hàng năm cho truyện ngắn Mỹ. Cuốn sách này gồm 11 truyện ngắn xuất sắc của 11 tác giả đã |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyện ngắn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền Thảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TV.000767-8 |
|
000
| 01270nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 22200 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22436 |
---|
005 | 201311060924 |
---|
008 | 131106s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014174100|badmin|y20131106092500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a813|214|bTr527Ng |
---|
245 | 10|aTruyện ngắn giải thưởng Ơ HEN RY /|cDịch Nguyễn Thị Hiền Thảo |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2002 |
---|
300 | ##|a255 tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Văn học Mỹ hiện đại |
---|
520 | ##|aO' Henry được đánh giá là người viết truyện ngắn xuất sắc nhất của nước Mỹ những năm đầu thế kỷ XX. O' Henry là một người nổi tiếng, tên ông được lấy làm giải thưởng hàng năm cho truyện ngắn Mỹ. Cuốn sách này gồm 11 truyện ngắn xuất sắc của 11 tác giả đã |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHiện đại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện ngắn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ |
---|
700 | 1#|eDịch|aNguyễn, Thị Hiền Thảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TV.000767-8 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000768
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 Tr527Ng
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
TV.000767
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 Tr527Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào