- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 843 Nh556Ng
Nhan đề: Những người khốn khổ.
DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Huygo, V. |
Nhan đề
| Những người khốn khổ. T. 1 / Victo Huygo. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2001 |
Mô tả vật lý
| 707 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Những người khốn khổ là câu chuyện về xã hội nước Pháp trong khoảng hơn 20 năm đầu thế kỷ 19 kể từ thời điểm Napoléon I lên ngôi và vài thập niên sau đó. Nhân vật chính của tiểu thuyết là Jean Valjean, một cựu tù khổ sai tìm cách chuộc lại những lỗi lầm gây ra thời trai trẻ. Bộ tiểu thuyết không chỉ nói tới bản chất của cái tốt, cái xấu, của luật pháp, mà tác phẩm còn là cuốn bách khoa thư đồ sộ về lịch sử, kiến trúc của Paris, nền chính trị, triết lý, luật pháp, công lý, tín ngưỡng của nước Pháp nửa đầu thế kỷ 19 |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000545 |
|
000
| 01460nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2220 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2240 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c75000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a843|214|bNh556Ng |
---|
100 | 1#|aHuygo, V. |
---|
245 | 10|aNhững người khốn khổ.|nT. 1 /|cVicto Huygo. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2001 |
---|
300 | ##|a707 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aNhững người khốn khổ là câu chuyện về xã hội nước Pháp trong khoảng hơn 20 năm đầu thế kỷ 19 kể từ thời điểm Napoléon I lên ngôi và vài thập niên sau đó. Nhân vật chính của tiểu thuyết là Jean Valjean, một cựu tù khổ sai tìm cách chuộc lại những lỗi lầm gây ra thời trai trẻ. Bộ tiểu thuyết không chỉ nói tới bản chất của cái tốt, cái xấu, của luật pháp, mà tác phẩm còn là cuốn bách khoa thư đồ sộ về lịch sử, kiến trúc của Paris, nền chính trị, triết lý, luật pháp, công lý, tín ngưỡng của nước Pháp nửa đầu thế kỷ 19 |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aPháp |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000545 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000545
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 Nh556Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|