DDC 512
Tác giả CN Hoàng, Xuân Sính
Nhan đề Đại số đại cương / : Giáo trình CĐSP / Hoàng Xuân Sính chủ biên, Trần Phương Dung
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2004
Mô tả vật lý 194tr ;24 cm
Tóm tắt Nửa nhóm- nhóm, vành và trường, Vành đa thức, Vành chính và vành Ơ-clit, Đa thức trên trường số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề Đại số-BTKKHCN
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Thuật ngữ chủ đề Toán học-BTKKHCN
Tác giả(bs) CN Trần, Phương Dung
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(40): GT.000281-301, GT.000304-9, GT.000311-3, GT.000315-7, GT.001116-8, GT.001120-3
000 01053nam a2200277 a 4500
001220
0025
003Thư viện đại học Khánh Hòa
004220
005202301090816
008130723s2004 vm| vie
0091 0
020##|c20000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20230109081635|bdungtd|c20220516092942|dhungnth|y20130723104900|zhungnth
0410#|avie
08214|a512|214|bĐ103S
1001#|aHoàng, Xuân Sính|echủ biên
24510|aĐại số đại cương / :|bGiáo trình CĐSP /|cHoàng Xuân Sính chủ biên, Trần Phương Dung
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004
300##|a194tr ;|c24 cm
504##|aTài liệu tham khảo:tr.189
520##|aNửa nhóm- nhóm, vành và trường, Vành đa thức, Vành chính và vành Ơ-clit, Đa thức trên trường số
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|aĐại số|2BTKKHCN
650#7|2btkkhcn|aToán học
650#7|aToán học|2BTKKHCN
7001#|aTrần, Phương Dung
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(40): GT.000281-301, GT.000304-9, GT.000311-3, GT.000315-7, GT.001116-8, GT.001120-3
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023b/hgxuansinhdsdc/biathumbimage.jpg
890|a40|b106|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:5
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.000317 CS1_Kho giáo trình 512 Đ103S Sách giáo trình 37
2 GT.000316 CS1_Kho giáo trình 512 Đ103S Sách giáo trình 36
3 GT.000315 CS1_Kho giáo trình 512 Đ103S Sách giáo trình 35
4 GT.000313 CS1_Kho giáo trình 512 Đ103S Sách giáo trình 33
5 GT.000312 CS1_Kho giáo trình 512 Đ103S Sách giáo trình 32
6 GT.000311 CS1_Kho giáo trình 512 Đ103S Sách giáo trình 31
7 GT.000309 CS1_Kho giáo trình 512 Đ103S Sách giáo trình 29
8 GT.000308 CS1_Kho giáo trình 512 Đ103S Sách giáo trình 28
9 GT.000307 CS1_Kho giáo trình 512 Đ103S Sách giáo trình 27
10 GT.000306 CS1_Kho giáo trình 512 Đ103S Sách giáo trình 26