- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512.22 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình ứng dụng số phức trong giải toán hình học :
DDC
| 512.22 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trọng Thái |
Nhan đề
| Giáo trình ứng dụng số phức trong giải toán hình học : Sách giành cho CĐSP / Hoàng Trọng Thái, Nguyễn Quốc Bảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 131tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Sử dụng số phức biễu thị các khái niệm của hình học phẳng. Sử dụng số phức biểu thị các phép biến hình của mặt phẳng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKKHCN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Bảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.000756-805 |
|
000
| 01623nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 22 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 22 |
---|
005 | 202305052222 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230505222045|bUKH393|c20180810084255|dlienvtk|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.22|214|bGI-108TR |
---|
100 | 1#|aHoàng, Trọng Thái |
---|
245 | 10|aGiáo trình ứng dụng số phức trong giải toán hình học :|bSách giành cho CĐSP /|cHoàng Trọng Thái, Nguyễn Quốc Bảo |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | ##|a131tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aSử dụng số phức biễu thị các khái niệm của hình học phẳng. Sử dụng số phức biểu thị các phép biến hình của mặt phẳng. |
---|
650 | #7|aĐại số|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aToán học|2BTKKHCN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quốc Bảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.000756-805 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt ứng dụng số phức trong giải toán hình học/gt ứng dụng số phức trong giải toán hình học_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b7|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.000805
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.22 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.000804
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.22 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.000803
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.22 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.000802
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.22 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.000801
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.22 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.000800
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.22 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.000799
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.22 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.000798
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.22 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.000797
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.22 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.000796
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.22 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|