DDC
| 860 |
Tác giả CN
| Xaavedra, M. |
Nhan đề
| Đôn ki hô tê / Mighel De Xervantex Xaavedra ; Trương Đắc Vị dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2004 |
Mô tả vật lý
| 1023 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Truyện Đôn Kihôtê kể về Alonzo Quixano, 50 tuổi, gầy gò và cao lênh khênh, sống ở xứ La Man cha, một người tử tế nhưng thất thế khi về già. Thích đọc truyện hiệp sĩ và bị ám ảnh bởi các cuộc so tài, bởi các thiếu nữ bị người tình bỏ rơi, lại có máu mạo hiểm, Alonzo quyết định mình sẽ làm sống lại tinh thần thượng võ và tính hào hiệp quý tộc bằng cuộc đời một hiệp sĩ lang bạt nhằm chống lại những điều bất công, ngang trái trong xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đắc Vị |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000504 |
|
000
| 01412nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2188 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2208 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c115000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a860|214|bĐ454K |
---|
100 | 1#|aXaavedra, M. |
---|
245 | 10|aĐôn ki hô tê /|cMighel De Xervantex Xaavedra ; Trương Đắc Vị dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2004 |
---|
300 | ##|a1023 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTruyện Đôn Kihôtê kể về Alonzo Quixano, 50 tuổi, gầy gò và cao lênh khênh, sống ở xứ La Man cha, một người tử tế nhưng thất thế khi về già. Thích đọc truyện hiệp sĩ và bị ám ảnh bởi các cuộc so tài, bởi các thiếu nữ bị người tình bỏ rơi, lại có máu mạo hiểm, Alonzo quyết định mình sẽ làm sống lại tinh thần thượng võ và tính hào hiệp quý tộc bằng cuộc đời một hiệp sĩ lang bạt nhằm chống lại những điều bất công, ngang trái trong xã hội. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aTrương, Đắc Vị|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000504 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000504
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
860 Đ454K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|