DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Đặng, Vương Hưng |
Nhan đề
| Mãi mãi tuổi 20 : Nhật ký liệt sỹ Nguyễn Văn Thạc / Đặng Vương Hưng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên ,2005 |
Mô tả vật lý
| 318 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Đây là là tên biên tập cuốn Nhật ký chép tay "Chuyện đời" của Nguyễn Văn Thạc. Hàng trăm lá thư cùng cuốn nhật ký dày 240 trang viết tay của Nguyễn Văn Thạc do gia đình và Phạm Như Anh (người bạn gái thời học sinh) của tác giả lưu giữ được hé mở vào năm 2005, được nhà xuất bản Thanh Niên in thành cuốn sách "Mãi mãi tuổi hai mươi", do Đặng Vương Hưng giới thiệu và biên tập lại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): TV.000501-3 |
|
000
| 01289nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 2187 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2207 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bM103M |
---|
100 | 1#|aĐặng, Vương Hưng |
---|
245 | 10|aMãi mãi tuổi 20 :|bNhật ký liệt sỹ Nguyễn Văn Thạc /|cĐặng Vương Hưng |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh niên ,|c2005 |
---|
300 | ##|a318 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aĐây là là tên biên tập cuốn Nhật ký chép tay "Chuyện đời" của Nguyễn Văn Thạc. Hàng trăm lá thư cùng cuốn nhật ký dày 240 trang viết tay của Nguyễn Văn Thạc do gia đình và Phạm Như Anh (người bạn gái thời học sinh) của tác giả lưu giữ được hé mở vào năm 2005, được nhà xuất bản Thanh Niên in thành cuốn sách "Mãi mãi tuổi hai mươi", do Đặng Vương Hưng giới thiệu và biên tập lại. |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): TV.000501-3 |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000502
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 M103M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
TV.000501
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 M103M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:27-04-2024
|
|
|
3
|
TV.000503
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 M103M
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:24-08-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào