- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 NH124K
Nhan đề: Nhật ký Đặng Thùy Trâm /
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Đặng, Thùy Trâm |
Nhan đề
| Nhật ký Đặng Thùy Trâm / Đặng Thùy Trâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội nhà văn,2005 |
Mô tả vật lý
| 322tr ;21cm |
Tóm tắt
| Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm do nhà phê bình văn học Vương Trí Nhàn biên tập dựa trên hai tập nhật ký của bác sĩ- liệt sĩ Đặng Thùy Trâm. Nội dung quyển sách là những suy nghĩ, cảm xúc của tác giả về gia đình, xã hội và cuộc chiến, khi trực diện với sự sống, cái chết đang diễn ra. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kháng chiến |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhật ký |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): TV.000498-500 |
|
000
| 01152nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2186 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2206 |
---|
005 | 201810250947 |
---|
008 | 130726s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c43.000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20181025094833|blienvtk|c20181025090441|dlienvtk|y20130726094100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bNH124K |
---|
100 | 1#|aĐặng, Thùy Trâm |
---|
245 | 10|aNhật ký Đặng Thùy Trâm /|cĐặng Thùy Trâm |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2005 |
---|
300 | ##|a322tr ;|c21cm |
---|
520 | ##|aNhật ký Đặng Thuỳ Trâm do nhà phê bình văn học Vương Trí Nhàn biên tập dựa trên hai tập nhật ký của bác sĩ- liệt sĩ Đặng Thùy Trâm. Nội dung quyển sách là những suy nghĩ, cảm xúc của tác giả về gia đình, xã hội và cuộc chiến, khi trực diện với sự sống, cái chết đang diễn ra. |
---|
650 | #7|aKháng chiến |
---|
650 | #7|aNhật ký |
---|
650 | #7|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): TV.000498-500 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/sachcu/nhatkydangthuytramthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000500
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Nh124K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
TV.000499
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Nh124K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
TV.000498
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Nh124K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|