DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Mạc, Ngôn |
Nhan đề
| Rừng xanh lá đỏ : Tiểu thuyết / Mạc Ngôn ; Trần Đình Hiến dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2003 |
Mô tả vật lý
| 599 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Một cô gái làng chài đẹp mặn mà rời quê hương Rừng Vẹt lên thành phố mưu sinh, gặp bao cảnh trớ trêu cay đắng, nhưng cô không chịu khuất phục, dũng cảm đương đầu với số phận... Hai người bạn quen biết nhau từ thuở ấu thơ, đằng đẵng bao mươi năm trắc trở, mối tình sâu nặng mà không thành, tương hợp rồi lại tan, cuối cùng mỗi người mỗi ngả, nhưng dẫu lìa ngó ý còn vương tơ lòng, vẫn hẹn nhau có ngày gặp lại... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hiến |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000490 |
|
000
| 01413nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2179 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2198 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c65000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bR556X |
---|
100 | 1#|aMạc, Ngôn |
---|
245 | 10|aRừng xanh lá đỏ :|bTiểu thuyết /|cMạc Ngôn ; Trần Đình Hiến dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2003 |
---|
300 | ##|a599 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aMột cô gái làng chài đẹp mặn mà rời quê hương Rừng Vẹt lên thành phố mưu sinh, gặp bao cảnh trớ trêu cay đắng, nhưng cô không chịu khuất phục, dũng cảm đương đầu với số phận... Hai người bạn quen biết nhau từ thuở ấu thơ, đằng đẵng bao mươi năm trắc trở, mối tình sâu nặng mà không thành, tương hợp rồi lại tan, cuối cùng mỗi người mỗi ngả, nhưng dẫu lìa ngó ý còn vương tơ lòng, vẫn hẹn nhau có ngày gặp lại... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aTrung Quốc |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Hiến|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000490 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000490
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 R556X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|