- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.5 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình tin học ứng dụng /.
DDC
| 005.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Vân |
Nhan đề
| Giáo trình tin học ứng dụng /. T.1 , Sách dành cho các trường CĐSP /Nguyễn Thị Cẩm Vân chủ biên, Trần Trung Anh Dũng. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 76tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Tổng quan về PowerPoint và các tính năng cơ bản và nâng cao, một số kỹ thuật hỗ trợ và phương pháp thiết kế bài giảng tren máy tính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trung Anh Dũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(39): GT.006778-816 |
|
000
| 01582nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 217 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 217 |
---|
005 | 201307251012 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.5|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Cẩm Vân|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình tin học ứng dụng /.|nT.1 ,|pSách dành cho các trường CĐSP /|cNguyễn Thị Cẩm Vân chủ biên, Trần Trung Anh Dũng. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a76tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.76 |
---|
520 | ##|aTổng quan về PowerPoint và các tính năng cơ bản và nâng cao, một số kỹ thuật hỗ trợ và phương pháp thiết kế bài giảng tren máy tính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aỨng dụng |
---|
700 | 1#|aTrần, Trung Anh Dũng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(39): GT.006778-816 |
---|
890 | |a39|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.006816
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.006815
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.006814
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
4
|
GT.006813
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
5
|
GT.006812
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
6
|
GT.006811
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
7
|
GT.006810
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
8
|
GT.006809
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
GT.006808
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
10
|
GT.006807
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|