DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Mạc, Ngôn |
Nhan đề
| Báu vật của đời / Mạc Ngôn ; Trần Đình Hiến dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn ,2002 |
Mô tả vật lý
| 816 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Báu vật của đời khái quát cả một giai đoạn lịch sử hiện đại đầy bi tráng của đất nước Trung Hoa thông qua số phận của các thế hệ trong gia đình Thượng Quan. Từ những số phận khác nhau, lịch sử được tiếp cận dưới nhiều góc độ, tạo nên sức sống, sức thuyết phục nghệ thuật của tác phẩm.Bối cảnh chính của câu truyện là vùng Cao Mật, Trung Quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hiến |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000474 |
|
000
| 01317nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2163 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2180 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c80000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bB111V |
---|
100 | 1#|aMạc, Ngôn |
---|
245 | 10|aBáu vật của đời /|cMạc Ngôn ; Trần Đình Hiến dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà văn ,|c2002 |
---|
300 | ##|a816 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aBáu vật của đời khái quát cả một giai đoạn lịch sử hiện đại đầy bi tráng của đất nước Trung Hoa thông qua số phận của các thế hệ trong gia đình Thượng Quan. Từ những số phận khác nhau, lịch sử được tiếp cận dưới nhiều góc độ, tạo nên sức sống, sức thuyết phục nghệ thuật của tác phẩm.Bối cảnh chính của câu truyện là vùng Cao Mật, Trung Quốc. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aTrung Quốc |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Hiến|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000474 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000474
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 B111V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|