DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Chase, James Hadley |
Nhan đề
| Không nơi ẩn nấp / James Hadley Chase ; Nhật Tân dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn ,2003 |
Mô tả vật lý
| 311 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| ... Không có ai ra mở cửa. Tôi ấn nút, tiếng chuông ngân nga nhưng vẫn không thấy trong nhà có gì động tĩnh. Tôi ngập ngừng rồi giơ tay nắm quả đấm thử quay nhè nhẹ. Cửa mở. Tôi đang đứng ở ngưỡng cửa một tiền sảnh nhỏ. Ánh sáng từ phòng khách chiếu ra, qua cánh cửa mở hé, cho tôi nhận thấy một chiếc áo khoác và một chiếc mũ, cả hai đều cũ treo trên một cái mắc áo. Không muốn để cho một người đi đường vô tình nhìn thấy nên tôi bước hẳn vào và khép cửa... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nhật Tân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000473 |
|
000
| 01445nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2162 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2179 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c31000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a813|214|bKh455N |
---|
100 | 1#|aChase, James Hadley |
---|
245 | 10|aKhông nơi ẩn nấp /|cJames Hadley Chase ; Nhật Tân dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà văn ,|c2003 |
---|
300 | ##|a311 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|a... Không có ai ra mở cửa. Tôi ấn nút, tiếng chuông ngân nga nhưng vẫn không thấy trong nhà có gì động tĩnh. Tôi ngập ngừng rồi giơ tay nắm quả đấm thử quay nhè nhẹ. Cửa mở. Tôi đang đứng ở ngưỡng cửa một tiền sảnh nhỏ. Ánh sáng từ phòng khách chiếu ra, qua cánh cửa mở hé, cho tôi nhận thấy một chiếc áo khoác và một chiếc mũ, cả hai đều cũ treo trên một cái mắc áo. Không muốn để cho một người đi đường vô tình nhìn thấy nên tôi bước hẳn vào và khép cửa... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
650 | #7|aMỹ |
---|
700 | 1#|aNhật Tân|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000473 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000473
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 Kh455N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|