- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 843 T312Y
Nhan đề: Tình yêu qua sáu nghìn dặm /
DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Vecno, Giuyn |
Nhan đề
| Tình yêu qua sáu nghìn dặm / Giuyn Vecno ; Vũ Liêm dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Văn học ,2003 |
Mô tả vật lý
| 479 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Misen Xtrôgôp là một trong những cuốn tiểu thuyết phiêu lưu được đánh giá vào loại xuất sắc nhất, vừa có tính giáo dục cao, vừa có tính giả trí lành mạnh với những tình tiết éo le phức tạp, những pha hết sức hồi hộp và bất ngờ, khiến cho người đọc cảm thấy bị lôi cuốn, say mê, hấp dẫn không sao cưỡng nổi và muốn đọc một mạch suốt 32 chương với gần 500 trang sách. |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Liêm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000472 |
|
000
| 01319nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2161 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2178 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c48000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a843|214|bT312Y |
---|
100 | 1#|aVecno, Giuyn |
---|
245 | 10|aTình yêu qua sáu nghìn dặm /|cGiuyn Vecno ; Vũ Liêm dịch |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bVăn học ,|c2003 |
---|
300 | ##|a479 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aMisen Xtrôgôp là một trong những cuốn tiểu thuyết phiêu lưu được đánh giá vào loại xuất sắc nhất, vừa có tính giáo dục cao, vừa có tính giả trí lành mạnh với những tình tiết éo le phức tạp, những pha hết sức hồi hộp và bất ngờ, khiến cho người đọc cảm thấy bị lôi cuốn, say mê, hấp dẫn không sao cưỡng nổi và muốn đọc một mạch suốt 32 chương với gần 500 trang sách. |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aPháp |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aVũ Liêm|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000472 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000472
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 T312Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|