- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 Th561Nh
Nhan đề: Thương nhớ mười hai /
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Vũ, Bằng |
Nhan đề
| Thương nhớ mười hai / Vũ Bằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2002 |
Mô tả vật lý
| 306 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| "Thương nhớ mười hai"không chỉ là mười hai tháng trong một năm với trời cây mây nước, với biết bao phong tục tập quán, bao thói quen từ dân dã tới thanh tao của người Bắc Việt (*) (đôi khi cũng xen lẫn cả miền Nam), mà còn là cả tâm tình thương nhớ của một người chồng dành cho người vợ thất lạc xa xôi. Mà người chồng lại là một kẻ hư hỏng sa đà được quay trở lại nhờ sự tận tình thương yêu của vợ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000458 |
|
000
| 01258nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 2149 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2166 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bTh561Nh |
---|
100 | 1#|aVũ, Bằng |
---|
245 | 10|aThương nhớ mười hai /|cVũ Bằng |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2002 |
---|
300 | ##|a306 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|a"Thương nhớ mười hai"không chỉ là mười hai tháng trong một năm với trời cây mây nước, với biết bao phong tục tập quán, bao thói quen từ dân dã tới thanh tao của người Bắc Việt (*) (đôi khi cũng xen lẫn cả miền Nam), mà còn là cả tâm tình thương nhớ của một người chồng dành cho người vợ thất lạc xa xôi. Mà người chồng lại là một kẻ hư hỏng sa đà được quay trở lại nhờ sự tận tình thương yêu của vợ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000458 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000458
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Th561Nh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|