- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 330.9597 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình địa lý - kinh tế xã hội Việt Nam.
DDC
| 330.9597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Thịnh |
Nhan đề
| Giáo trình địa lý - kinh tế xã hội Việt Nam. T.1 , Phần đại cương /Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức; Phí Công Việt (biên tập) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 251 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Phản ánh sát thực các vấn để hiện đại của địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. Đáp ứng tốt nhu cầu bạn đọc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Công Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.001638-9, VL.004198 |
|
000
| 01131nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 21428 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 21541 |
---|
005 | 202111291503 |
---|
008 | 131023s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28.000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20211129150330|bhungnth|c20211129150249|dhungnth|y20131023103300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a330.9597|214|bGI-108TR |
---|
100 | 10|aNguyễn, Viết Thịnh |
---|
245 | 10|aGiáo trình địa lý - kinh tế xã hội Việt Nam.|nT.1 ,|pPhần đại cương /|cNguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức; Phí Công Việt (biên tập) |
---|
250 | ##|aTái bản lần 5 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | ##|a251 tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 244-249 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Phản ánh sát thực các vấn để hiện đại của địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. Đáp ứng tốt nhu cầu bạn đọc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý du lịch Việt Nam |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Thị Minh Đức |
---|
700 | 1#|aPhí, Công Việt|ebiên tập |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.001638-9, VL.004198 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001639
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.9597 GI-108TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.004198
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.9597 GI-108TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
3
|
VL.001638
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.9597 GI-108TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|