DDC
| 541 |
Tác giả CN
| TS.Trần, Hiệp Hải |
Nhan đề
| Hóa học đại cương 2 : Cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học / chủ biên Trần Hiệp Hải, Vũ Ngọc Ban, Trần Thành Huế ; Biên tập Phạm Ngọc Bắc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2009 |
Mô tả vật lý
| 312 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung: gồm chín chương bao gồm hầu hết lý thuyết về phản ứng hóa học xét dưới goc sđộ năng lượng, tốc độ, mối tương quan giữa phản ứng hóa học và dòng điện cúng như một số vấn đề thực tiễn của hóa học có lien quan đến đời sống và sản xuất n |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Bắc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành Huế |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Ban |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.004183 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21424 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 21537 |
---|
005 | 202201190931 |
---|
008 | 131023s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c48000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20220119093133|bhungnth|c20151014174300|dadmin|y20131023103300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a541|bH401H|214 |
---|
100 | 1#|aTS.Trần, Hiệp Hải|echủ biên |
---|
245 | 10|aHóa học đại cương 2 :|bCơ sở lí thuyết các quá trình hóa học /|cchủ biên Trần Hiệp Hải, Vũ Ngọc Ban, Trần Thành Huế ; Biên tập Phạm Ngọc Bắc |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1, có sửa chữa |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2009 |
---|
300 | ##|a312 tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 306; Mục lục tra cứu : tr. 307 |
---|
520 | ##|aTrình bày nội dung: gồm chín chương bao gồm hầu hết lý thuyết về phản ứng hóa học xét dưới goc sđộ năng lượng, tốc độ, mối tương quan giữa phản ứng hóa học và dòng điện cúng như một số vấn đề thực tiễn của hóa học có lien quan đến đời sống và sản xuất n |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aPhạm, Ngọc Bắc |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aTrần, Thành Huế |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aVũ, Ngọc Ban |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.004183 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004183
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 H401H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|