DDC
| 537 |
Tác giả CN
| Halliday ,D. |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí. T. 5 , Điện học II /David Halliday,Robert Resnick, Jearl Walker ; Hoàng Hữu Thư chủ biên; Đàm Trung Đồn, Lê Khắc Bình,Đào Kim Nnọc dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 331 tr: Hình minh họa đen trắng ;27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Từ trường. Định luật Ampere. Địnhluật cảm ứng điện từ của Faraday; Độ tự cảm, Hiệu ứng và vật liệu từ, dao dộng điện từ; dao dộng xoay chiều; các phương trình Maxell; Sóng điện từ. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Quýnh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Quýnh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Resnick,R |
Tác giả(bs) CN
| Walker,J. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.004155 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21410 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 21523 |
---|
005 | 202209131117 |
---|
008 | 131023s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c48000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20220913111735|bhungnth|c20220118150950|dhungnth|y20131023103300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a537|bC460S|214 |
---|
100 | 1#|aHalliday ,D. |
---|
245 | 10|aCơ sở vật lí.|nT. 5 ,|pĐiện học II /|cDavid Halliday,Robert Resnick, Jearl Walker ; Hoàng Hữu Thư chủ biên; Đàm Trung Đồn, Lê Khắc Bình,Đào Kim Nnọc dịch. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | ##|a331 tr: Hình minh họa đen trắng ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Từ trường. Định luật Ampere. Địnhluật cảm ứng điện từ của Faraday; Độ tự cảm, Hiệu ứng và vật liệu từ, dao dộng điện từ; dao dộng xoay chiều; các phương trình Maxell; Sóng điện từ. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNgô, Quốc Quýnh |
---|
700 | 1#|aNgô, Quốc Quýnh|edịch |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hữu Thư|echủ biên |
---|
700 | 1#|aResnick,R |
---|
700 | 1#|aWalker,J. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.004155 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004155
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
537 C460S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|