DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Halliday ,D. |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí. T. 1 , Cơ học 1 /David Halliday,Robert Resnick, Jearl Walker ; Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư chủ biên; Ngô Quốc Quýnh dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 7 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 403 tr: Hình minh họa đen trắng ;27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Đo lường; Chuyển động thẳng. Véc tơ. Chuyển động trong không gian 2 và 3 chiều; Lực và chuyển động 1, 2 . Công và động năng; Bảo toàn năng lượng.Hệ cơ.Va chạm |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Quýnh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Quýnh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Resnick,R |
Tác giả(bs) CN
| Walker,J. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.004151 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21406 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 21519 |
---|
005 | 202209131115 |
---|
008 | 131023s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c59000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20220913111519|bhungnth|c20220118150608|dhungnth|y20131023103200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a531|bC460S|214 |
---|
100 | 1#|aHalliday ,D. |
---|
245 | 10|aCơ sở vật lí.|nT. 1 ,|pCơ học 1 /|cDavid Halliday,Robert Resnick, Jearl Walker ; Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư chủ biên; Ngô Quốc Quýnh dịch. |
---|
250 | ##|aTái bản lần 7 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a403 tr: Hình minh họa đen trắng ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Đo lường; Chuyển động thẳng. Véc tơ. Chuyển động trong không gian 2 và 3 chiều; Lực và chuyển động 1, 2 . Công và động năng; Bảo toàn năng lượng.Hệ cơ.Va chạm |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNgô, Quốc Quýnh |
---|
700 | 1#|aNgô, Quốc Quýnh|edịch |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hữu Thư|echủ biên |
---|
700 | 1#|aResnick,R |
---|
700 | 1#|aWalker,J. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.004151 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004151
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
531 C460S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|