DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân My |
Nhan đề
| Lập trình / : Giáo trình CĐSP / Nguyễn Xuân My chủ biên, Nguyễn Đức Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 359tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Tìm hiểu 1 số khái niệm cơ bản về bài toán và thuật toán, chương trình, ngôn ngữ lập trình. Sơ lược về ngôn ngữ lập trình Turbo Pascal 7.0. Các kiểu dữ liệu đơn giản, một số lệnh điều khiển, các kiểu dữ liệu phức tạp, chương trình con, dữ liệu động, Unit CRT, Unit Graph |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-dữ liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Nghĩa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(65): GT.006649-74, GT.006676-96, GT.006698-705, GT.006707-10, GT.006712-7 |
|
000
| 02035nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 214 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 214 |
---|
005 | 201307251012 |
---|
008 | 130723s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.1|214|bL123Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân My|echủ biên |
---|
245 | 10|aLập trình / :|bGiáo trình CĐSP /|cNguyễn Xuân My chủ biên, Nguyễn Đức Nghĩa |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a359tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTìm hiểu 1 số khái niệm cơ bản về bài toán và thuật toán, chương trình, ngôn ngữ lập trình. Sơ lược về ngôn ngữ lập trình Turbo Pascal 7.0. Các kiểu dữ liệu đơn giản, một số lệnh điều khiển, các kiểu dữ liệu phức tạp, chương trình con, dữ liệu động, Unit CRT, Unit Graph |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|adữ liệu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Nghĩa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(65): GT.006649-74, GT.006676-96, GT.006698-705, GT.006707-10, GT.006712-7 |
---|
890 | |a65|b50|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:70 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.006717
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.1 L123Tr
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
2
|
GT.006716
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.1 L123Tr
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
3
|
GT.006715
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.1 L123Tr
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
4
|
GT.006714
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.1 L123Tr
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
5
|
GT.006713
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.1 L123Tr
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
6
|
GT.006712
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.1 L123Tr
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
7
|
GT.006710
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.1 L123Tr
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
8
|
GT.006709
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.1 L123Tr
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
9
|
GT.006708
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.1 L123Tr
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
10
|
GT.006707
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.1 L123Tr
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|