DDC
| 823 |
Tác giả CN
| Chase, James Hadley |
Nhan đề
| Tình nhân gã vệ sĩ / James Hadley Chase ; Nhật Tân và Văn Sách dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2002 |
Mô tả vật lý
| 259 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| ...Bữa tối đã ăn xong. Nàng đã đem chén bát đi rửa trong bếp. Suốt bữa ăn nàng không hé miệng nói lấy một lời. Khi Sarek giới thiệu, nàng liếc một cái lạnh nhạt rồi không lần nào quay về phía tôi. Sarek đang khoái với các món ăn nên không chú ý đến thái độ lạ lùng đó của nàng, và cả của tôi nữa. Có vẻ như lão không quan tâm đến chuyện chúng tôi có mở lời với nhau hay không... Trích đoạn trong "Tình Nhân Gã Vệ Sĩ ". |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nhật Tân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000443 |
|
000
| 01412nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2136 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2153 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a823|214|bT312Nh |
---|
100 | 1#|aChase, James Hadley |
---|
245 | 10|aTình nhân gã vệ sĩ /|cJames Hadley Chase ; Nhật Tân và Văn Sách dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2002 |
---|
300 | ##|a259 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|a...Bữa tối đã ăn xong. Nàng đã đem chén bát đi rửa trong bếp. Suốt bữa ăn nàng không hé miệng nói lấy một lời. Khi Sarek giới thiệu, nàng liếc một cái lạnh nhạt rồi không lần nào quay về phía tôi. Sarek đang khoái với các món ăn nên không chú ý đến thái độ lạ lùng đó của nàng, và cả của tôi nữa. Có vẻ như lão không quan tâm đến chuyện chúng tôi có mở lời với nhau hay không... Trích đoạn trong "Tình Nhân Gã Vệ Sĩ ". |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
650 | #7|aAnh |
---|
700 | 1#|aNhật Tân|edịch, Văn Sách|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000443 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000443
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
823 T312Nh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|