- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 512 C460S
Nhan đề: Cơ sở lí thuyết Module /
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Dương, Quốc Việt |
Nhan đề
| Cơ sở lí thuyết Module / chủ biênDương Quốc Việt, Biên tập Nguyễn Tiến Trung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 200 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung: Đại cương về Môdul ; Tích, tổng trực tiếp, dãy khớp và giới hạn; Môdul tự do, hữu hạn, xạ ảnh, nội xạ; Tích tenxơ của môdul ; nhóm Abel hữu hạn sinh và môdul trên vành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Số học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Chua |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Trung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): VL.001171-7, VL.003982-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21330 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 21443 |
---|
005 | 202201061456 |
---|
008 | 131023s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20220106145914|bhungnth|c20220106145646|dhungnth|y20131023103200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a512|bC460S|214 |
---|
100 | 1#|aDương, Quốc Việt|echủ biên |
---|
245 | 10|aCơ sở lí thuyết Module /|cchủ biênDương Quốc Việt, Biên tập Nguyễn Tiến Trung |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a200 tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 199 |
---|
520 | ##|aTrình bày nội dung: Đại cương về Môdul ; Tích, tổng trực tiếp, dãy khớp và giới hạn; Môdul tự do, hữu hạn, xạ ảnh, nội xạ; Tích tenxơ của môdul ; nhóm Abel hữu hạn sinh và môdul trên vành chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSố học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Chua |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Tiến Trung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): VL.001171-7, VL.003982-3 |
---|
890 | |a9|b22|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001177
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C460S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
VL.001176
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C460S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
VL.001175
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C460S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
VL.001174
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C460S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
VL.001173
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C460S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
VL.001172
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C460S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
VL.003983
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C460S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
VL.001171
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C460S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
9
|
VL.003982
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C460S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|