- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.15 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình tâm lý học tiểu học :
DDC
| 370.15 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Huệ |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lý học tiểu học : Dùng cho các trường Đại học Sư phạm đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học / Bùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức; Biên tập Đinh Diệu Linh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 319 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung: Tài liệu được biên soạn nhằm hệ thống một số vấn đề cơ bản về tâm lý học đại cương, Và những kiến thức cơ bản, hiện đại về tâm lý học tiểu học, tâm lý học tiểu học lứa tuổi sư phạm. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Diệu Linh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hạnh Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): VL.000735-45, VL.000747, VL.000749-51, VL.000753, VL.000755-6, VL.003958-9 |
|
000
| 01557nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 21321 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 21434 |
---|
005 | 201310231030 |
---|
008 | 131023s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c54000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014174300|badmin|y20131023103200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.15|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aBùi, Văn Huệ |
---|
245 | 10|aGiáo trình tâm lý học tiểu học :|bDùng cho các trường Đại học Sư phạm đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học /|cBùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức; Biên tập Đinh Diệu Linh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a319 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày nội dung: Tài liệu được biên soạn nhằm hệ thống một số vấn đề cơ bản về tâm lý học đại cương, Và những kiến thức cơ bản, hiện đại về tâm lý học tiểu học, tâm lý học tiểu học lứa tuổi sư phạm. |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aĐinh, Diệu Linh |
---|
700 | 1#|aPhan, Thị Hạnh Mai |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Thức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): VL.000735-45, VL.000747, VL.000749-51, VL.000753, VL.000755-6, VL.003958-9 |
---|
890 | |a20|b38|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003959
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
2
|
VL.003958
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
3
|
VL.000756
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
4
|
VL.000755
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
5
|
VL.000753
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
6
|
VL.000751
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
7
|
VL.000750
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
8
|
VL.000749
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
9
|
VL.000747
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
10
|
VL.000745
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|