- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 891.73 Ch305Tr
Nhan đề: Chiến tranh và hòa bình.
DDC
| 891.73 |
Tác giả CN
| Tonxtoi, Liep |
Nhan đề
| Chiến tranh và hòa bình. T. 2 / Liep Tonxtoi ; Nguyễn Hiến Lê dịch. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Văn nghệ ,2000 |
Mô tả vật lý
| 816 tr ;18 cm |
Tóm tắt
| Tác phẩm miêu tả chuộc chiến tranh yêu nước 1812 như biến cố trung tâm có ý nghãi quyết định không chỉ vận mệnh nước Nga mà toàn châu Âu, miêu tả số phận của cả dân tộc, nhiều tầng lớp xã hội rộng rãi trong một thời điểm nghiêm trọng trong lịch sử đất nước, Chiến tranh và hoà bình mang dáng dấp rõ rệt của một thiên anh hùng ca. |
Thuật ngữ chủ đề
| Liên Xô |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hiến Lê |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000438 |
|
000
| 01310nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2131 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2148 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c65000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a891.73|214|bCh305Tr |
---|
100 | 1#|aTonxtoi, Liep |
---|
245 | 10|aChiến tranh và hòa bình.|nT. 2 /|cLiep Tonxtoi ; Nguyễn Hiến Lê dịch. |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ ,|c2000 |
---|
300 | ##|a816 tr ;|c18 cm |
---|
520 | ##|aTác phẩm miêu tả chuộc chiến tranh yêu nước 1812 như biến cố trung tâm có ý nghãi quyết định không chỉ vận mệnh nước Nga mà toàn châu Âu, miêu tả số phận của cả dân tộc, nhiều tầng lớp xã hội rộng rãi trong một thời điểm nghiêm trọng trong lịch sử đất nước, Chiến tranh và hoà bình mang dáng dấp rõ rệt của một thiên anh hùng ca. |
---|
650 | #7|aLiên Xô |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hiến Lê|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000438 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000438
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73 Ch305Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|