- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 320.4 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam /
DDC
| 320.4 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Phụng |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / Vũ Thị Phụng; Biên tập Nguyễn Thúy Hằng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia ,2007 |
Mô tả vật lý
| 375 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học quốc gia Hà Nội. Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn. Khoa luật |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: 1. Sự hình thành nhà nước trong lịch sử Việt Nam. 2. Nhà nước và pháp luật thời kỳ đấu tranh giành lại độc lập dân tộc; 3. Nhà nước và pháp luật thời kỳ độc lập tự chủ; 4. Nhà nước và pháp luật dưới thời thuộc Pháp; Nhà nước và |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thúy Hằng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(79): GT.061981-2028, GT.062030-5, GT.062037-48, GT.062050-2, GT.062054-62, GT.077912 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(15): VL.003897-911 |
|
000
| 01470nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 21302 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 21415 |
---|
005 | 201310231030 |
---|
008 | 131023s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c37500đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20211201150829|bhungnth|c20151014174300|dadmin|y20131023103100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a320.4|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aVũ, Thị Phụng |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam /|cVũ Thị Phụng; Biên tập Nguyễn Thúy Hằng |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia ,|c2007 |
---|
300 | ##|a375 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học quốc gia Hà Nội. Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn. Khoa luật |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 371-375 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: 1. Sự hình thành nhà nước trong lịch sử Việt Nam. 2. Nhà nước và pháp luật thời kỳ đấu tranh giành lại độc lập dân tộc; 3. Nhà nước và pháp luật thời kỳ độc lập tự chủ; 4. Nhà nước và pháp luật dưới thời thuộc Pháp; Nhà nước và |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHành chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhà nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Thúy Hằng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(79): GT.061981-2028, GT.062030-5, GT.062037-48, GT.062050-2, GT.062054-62, GT.077912 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): VL.003897-911 |
---|
890 | |a94|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:82 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077912
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
2
|
GT.062062
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
3
|
GT.062061
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
4
|
GT.062060
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
5
|
GT.062059
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
6
|
GT.062058
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
7
|
GT.062057
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
8
|
GT.062056
|
CS1_Kho giáo trình
|
320.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
9
|
GT.062055
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
10
|
GT.062054
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|