- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 N114Tr
Nhan đề: 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô /
DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Tạ, Đức Khánh |
Nhan đề
| 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô / Tạ Đức Khánh; Biên tập Đặng Mai Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 211 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: ngoài phần câu hỏi trắc nghiệm dưới hai dạng, câu hỏi đã lựa chọn, câu lựa chọn đúng - sai; còn một bộ 15 bài kiểm tra nhanh được tiến hành hàng tuần phù hợp với cấu trúc giờ tín chỉ trong nhiều trường hiện nay. Phần đáp án và gợi ý l |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Mai Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.003662-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21263 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 21376 |
---|
005 | 202112011500 |
---|
008 | 131023s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25500đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20211201150030|bhungnth|c20151014174400|dadmin|y20131023103100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a338.5|bN114Tr|214 |
---|
100 | 1#|aTạ, Đức Khánh|cTS. |
---|
245 | 10|a500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô /|cTạ Đức Khánh; Biên tập Đặng Mai Thanh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a211 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: ngoài phần câu hỏi trắc nghiệm dưới hai dạng, câu hỏi đã lựa chọn, câu lựa chọn đúng - sai; còn một bộ 15 bài kiểm tra nhanh được tiến hành hàng tuần phù hợp với cấu trúc giờ tín chỉ trong nhiều trường hiện nay. Phần đáp án và gợi ý l |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aĐặng, Mai Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.003662-3 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003663
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.5 N114Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.003662
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.5 N114Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|